1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ turf

turf

/tə:f/
Danh từ
  • lớp đất mặt (đầy rễ cỏ)
  • Ai-len than bùn
  • (the turf) cuộc đua ngựa; nghề đua ngựa
Động từ
  • lát bằng tảng đất có cỏ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • lớp che
  • lớp đất bùn
  • lớp mặt cỏ
  • lớp phủ
  • vầng cỏ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận