1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ familiar

familiar

/fə"miljə/
Tính từ
  • thuộc gia đình
  • thân thuộc, thân; quen thuộc, quen (với một vấn đề)
  • thông thường
  • không khách khí; sỗ sàng, suồng sã, lả lơi
  • (+ with) là tình nhân của, ăn mằm với
Danh từ
  • bạn thân, người thân cận, người quen thuộc
  • người hầu (trong nhà giáo hoàng)
Kỹ thuật
  • quen thuộc
  • thông thường
  • thường
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận