Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ treasury
treasury
/"treʤəri/
Danh từ
kho bạc, ngân khố; ngân quỹ, quỹ
bộ tài chính
Anh
nghĩa bóng
kho
the
book
is
a
treasury
of
information
:
cuốn sách ấy là cả một kho tài liệu
Thành ngữ
First
Lord
of
the
Treasury
thủ tướng
Anh
Treasury
Board;
Lords
[Commissioners]
of
the
Treasury
uỷ ban tài chính chính phủ Anh (gồm thủ tướng, bộ trưởng tài chính và năm uỷ viên khác)
Treasury
Bench
hàng ghế chính phủ (trong hạ nghị viện Anh)
Kinh tế
bộ tài chính
công khố
kho bạc
ngân khố
quốc khố
Chủ đề liên quan
Anh
Nghĩa bóng
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận