1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ treasury

treasury

/"treʤəri/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • bộ tài chính
  • công khố
  • kho bạc
  • ngân khố
  • quốc khố
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận