1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ commissioner

commissioner

/kə"miʃnə/
Danh từ
  • người được uỷ quyền
  • uỷ viên hội đồng
  • người đại biểu chính quyền trung ương (ở tỉnh, khu...)
Thành ngữ
Kinh tế
  • cố vấn
  • viên tham tán
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận