1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ trap

trap

/træp/
Danh từ
  • đồ đạc quần áo, đồ dùng riêng; hành lý
Động từ
  • đặt bẫy, bẫy
  • đặt cửa sập, đặt cửa lật (trên sàn, trần...)
  • đặt xifông, đặt ống chữ U
Kinh tế
  • bộ phận tách hơi
  • bộ tách dầu khỏi khí
  • bộ thu hồi
  • cái lọc
  • cốc ngưng
  • nồi ngưng
  • phễu thu nước
  • thu nhận được
Kỹ thuật
  • bẫy
  • bẫy sóng anten
  • bẫy tách
  • bể lắng cát
  • cái bẫy
  • cái lọc
  • cửa
  • cửa van thủy lực
  • đá trap
  • khoang
  • lỗ
  • lỗ thông hơi
  • máy phân ly
  • ống thoát nước
  • ống xiphông
  • thiết bị thu hồi
  • van điều tiết
  • vùng bẫy (dầu)
  • xi phông
  • xiphông chắn nước ngược
  • xiphông tiêu nước
Toán - Tin
  • bẫy (lập trình)
  • đặt bẫy
  • sự bẫy
  • sự ngắt hệ thống
Điện tử - Viễn thông
  • bẫy lỗi
  • ngắt chương trình
Xây dựng
  • cửa nắp
  • đá tráp
  • ống chữ U
  • thiết bị phân ly
  • xi phông kiểm tra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận