1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ torch

torch

/"tɔ:tʃ/
Danh từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • đánh bắt dưới ánh đuốc
  • đèn xì
  • đuốc
  • mỏ bàn
Kỹ thuật
  • đập mỏ hàn
  • đê mỏ hàn
  • đèn hàn
  • đèn pin
  • đèn xì
  • đuốc
  • đuốc ngọn lửa
  • ngọn đuốc
  • mỏ cắt
  • mỏ đèn xì
  • mỏ đốt
  • mỏ hàn
  • mỏ hàn hơi
Xây dựng
  • chèn vữa (trong xây đá)
  • đèn tay
Điện
  • ngọn đèn hàn
Cơ khí - Công trình
  • mỏ hàn gió đá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận