1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ title

title

/"taitl/
Danh từ
  • tên sách; nhan đề
  • tước; danh hiệu
  • tư cách, danh nghĩa
  • tuổi (của một hợp kim vàng...), chuẩn độ
  • pháp lý quyền sở hữu; chứng thư, văn tự
Kinh tế
  • chứng thư
  • chứng thư (sở hữu)
  • danh xưng
  • đề mục (sách...)
  • giấy chứng quyền sở hữu
  • nhan đề
  • pháp quyền
  • quyền lợi
  • quyền sở hữu
  • tên
  • tiêu đề
  • tư cách
  • tước hiệu
  • văn tự (sở hữu)
  • xưng hiệu
Chứng khoán
  • quyền được đòi hỏi, quyền sở hữu
Kỹ thuật
  • chứng thư
  • đề mục
  • dòng đầu (trang)
  • khung tên
  • nhan đề
Xây dựng
  • bằng khoán
  • tựa đề
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận