1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tangent

tangent

/"tændʤənt/
Tính từ
Danh từ
Thành ngữ
  • to fly (go) off at a tangent
    • đi chệch ra ngoài vấn đề đang bàn; đi chệch ra khỏi nếp nghĩ (cách cư xử) hằng ngày
Kỹ thuật
  • đường thẳng
  • sự tiếp xúc
Xây dựng
  • cánh tuyến
Điện lạnh
  • tiếp mặt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận