1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sway

sway

/swei/
Danh từ
Nội động từ
  • đu đưa, lắc lư
  • thống trị, cai trị
Động từ
  • làm đu đưa, lắc
  • thống trị, cai trị
  • gây ảnh hưởng
  • (động tính từ quá khứ) có lưng võng xuống quá ngựa
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • dao động
  • đu đưa
  • lắc
  • lắc lư
  • lung lay
  • nghiêng
  • nghiêng, lung lay
  • sự đu đưa
  • sự lắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận