Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sceptre
sceptre
/"septə/ (scepter) /"septə/
Danh từ
gậy quyền, quyền trượng
ngôi vua, quyền vua
to
wield
the
sceptre
:
trị vì
Thảo luận
Thảo luận