1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ substantial

substantial

/səb"stænʃəl/
Tính từ
Kinh tế
  • bổ
  • có nhiều chất bổ
Kỹ thuật
  • bền
  • nặng
  • thực chất
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận