1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ straighten

straighten

/"streitn/
Động từ
Nội động từ
Kỹ thuật
  • điều chỉnh
  • nắn sửa
  • nắn thẳng
Cơ khí - Công trình
  • sửa thẳng
Xây dựng
  • uốn thẳng
  • vuốt thẳng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận