1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ steep

steep

/sti:p/
Tính từ
  • dốc
  • ngoa, phóng đại, không thể tin được
    • steep story:

      câu chuyện không thể tin được

  • quá quắt, không biết đều
Danh từ
  • dốc, chỗ dốc, sườn dốc
  • sự ngâm (vào nước)
  • nước ngâm
Động từ
Nội động từ
  • bị ngâm
Kinh tế
  • ngâm vào nước
  • sự ngâm nước
  • sự thấm vào
  • thùng ngâm
Kỹ thuật
  • độ dốc
  • dốc
  • dốc đứng
  • hút
  • ngâm
  • ngâm ướt
  • ngâm vào nước
  • nước ngâm
  • sự nhúng chìm
  • tẩm
  • vách đá đứng
Hóa học - Vật liệu
  • vách dựng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận