1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shuffle

shuffle

/"ʃʌfl/
Danh từ
  • sự kéo lê chân
  • sự xáo trộn
  • sự ăn nói mập mờ; sự thoái thác; hành động lẩn tránh; hành động lừa dối
  • đánh bài sự xáo bài; lượt xáo bài
Động từ
  • lê (chân); lê chân
  • xáo trộn, trộn lẫn
  • bỏ, đổ, trút (trách nhiệm)
  • luôn luôn đổi chỗ, luôn luôn xê dịch
  • thay đổi ý kiến, dao động
  • tìm cách thoái thác, tìm cách lẩn tránh; lừa dối
  • đánh bài xáo, trang (bài); xáo bài, trang bài
  • (+ on) lúng túng mặc vội vào; (+ off) lúng túng cởi vội ra
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • xáo bài
Toán - Tin
  • trộn bài
  • trộn bài, trang bài
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận