shuffle
/"ʃʌfl/
Danh từ
- sự kéo lê chân
- sự xáo trộn
- sự ăn nói mập mờ; sự thoái thác; hành động lẩn tránh; hành động lừa dối
- đánh bài sự xáo bài; lượt xáo bài
Động từ
- lê (chân); lê chân
- xáo trộn, trộn lẫn
- bỏ, đổ, trút (trách nhiệm)
- luôn luôn đổi chỗ, luôn luôn xê dịch
- thay đổi ý kiến, dao động
- tìm cách thoái thác, tìm cách lẩn tránh; lừa dối
- đánh bài xáo, trang (bài); xáo bài, trang bài
- (+ on) lúng túng mặc vội vào; (+ off) lúng túng cởi vội ra
Thành ngữ
- to shuffle the cards
- nghĩa bóng thay đổi con bài, đổi chính sách
Kỹ thuật
- xáo bài
Toán - Tin
- trộn bài
- trộn bài, trang bài
Chủ đề liên quan
Thảo luận