1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shrunk

shrunk

/ʃriɳk/
Nội động từ
Động từ
  • làm co (vải...)
Danh từ
  • sự co lại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận