1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shrink

shrink

/ʃriɳk/
Nội động từ
Động từ
  • làm co (vải...)
Danh từ
  • sự co lại
Kinh tế
  • lớp màng co rút được
Kỹ thuật
  • co ngót
  • co rút
  • dúm
  • ngót
  • rút lại
  • sự co
  • sự co ngót
  • sự rút lại
Điện lạnh
  • co (lại)
Xây dựng
  • hét
Vật lý
  • làm co
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận