1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shred

shred

/ʃred/
Danh từ
Động từ
  • cắt thành miếng nhỏ, xé thành mảnh nhỏ
Xây dựng
  • có cạnh sắc nhọn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận