1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ shell

shell

/ʃelf/
Danh từ
Động từ
  • bóc vỏ, lột vỏ (quả đậu, tôm...); nhể (ốc)
  • phủ vỏ sò, lát bằng vỏ sò
  • bắn pháo, nã pháo
Thành ngữ
Kinh tế
  • vẩy
  • vỏ
  • vỏ cứng
  • vỏ sắt
Kỹ thuật
  • áo khuôn
  • bao
  • báo biểu
  • bao bọc
  • bộ trình báo
  • cái bao
  • đoạn ống
  • hòm khuôn
  • hộp
  • khoang
  • lồng
  • lớp bọc
  • lớp, vỏ
  • ngăn
  • nứt vỏ
  • ống
  • ống lồng
  • ống lót
  • ống vách
  • ống xẻ
  • phễu nạp liệu
  • rỗ
  • thùng
  • tường
  • vành
  • vỏ (máy)
  • vỏ (thiết bị gia công chất dẻo)
  • vỏ bao
  • vỏ bọc
  • vỏ che
  • vỏ che (phương pháp che khuôn)
  • vỏ lò
  • vỏ ống lót
  • vỏ, bao bì
Xây dựng
  • bộ phận bao che
  • nổi u
  • vỏ
  • vỏ (hộp)
  • vỏ ngoài
Hóa học - Vật liệu
  • đá vỏ sò
Cơ khí - Công trình
Giao thông - Vận tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận