shell
/ʃelf/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
- vẩy
- vỏ
- vỏ cứng
- vỏ sắt
Kỹ thuật
- áo khuôn
- bao
- báo biểu
- bao bọc
- bộ trình báo
- cái bao
- đoạn ống
- hòm khuôn
- hộp
- khoang
- lồng
- lớp bọc
- lớp, vỏ
- ngăn
- nứt vỏ
- ống
- ống lồng
- ống lót
- ống vách
- ống xẻ
- phễu nạp liệu
- rỗ
- thùng
- tường
- vành
- vỏ (máy)
- vỏ (thiết bị gia công chất dẻo)
- vỏ bao
- vỏ bọc
- vỏ che
- vỏ che (phương pháp che khuôn)
- vỏ lò
- vỏ ống lót
- vỏ, bao bì
Xây dựng
- bộ phận bao che
- nổi u
- vỏ
- vỏ (hộp)
- vỏ ngoài
Hóa học - Vật liệu
- đá vỏ sò
Cơ khí - Công trình
- mũi doa kỹ thuật khoan
- vách (nồi hơi)
Giao thông - Vận tải
- vỏ tàu ngoài đóng tàu
Chủ đề liên quan
Thảo luận