1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ segment

segment

/"segmənt/
Danh từ
Động từ
  • cắt từng đoạn, cắt ra từng khúc, cắt ra từng miếng
  • (số nhiều) phân đoạn, phân đốt
Kinh tế
  • chặng
  • chia cấp thị trường
  • chia cắt (thị trường...)
  • chia khúc
  • chia thành nhiều phần
  • địa hạt (hoạt động) chia thành nhiều phần
  • địa hạt (hoạt động...)
  • đoạn chia cắt thị trường
  • đoạn chia cắt (thị trường...)
  • khúc
  • lĩnh vực
  • ngành
  • phần
  • phân đoạn
  • phân khúc
  • phân nhánh
Kỹ thuật
  • bộ đầu ngựa
  • bộ phận
  • chỏm
  • đoạn
  • đốt
  • hình phân
  • hình quạt
  • khúc
  • mảnh
  • phân
  • phần
  • phân đoạn
  • vòng găng
  • vùng
  • xéc măng
Cơ khí - Công trình
  • chạc bánh răng lớn
  • mảnh đồng
Toán - Tin
  • chia thành đoạn
  • phân thành đoạn
Xây dựng
  • đoạn (của kết cấu)
  • đoạn dầm
  • khúc dầm
  • khúc mảnh
  • vành lót
Y học
  • đoạn, đốt
Điện
  • phiến đồng (trong vành góp)
  • thanh (góp điện)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận