segment
/"segmənt/
Danh từ
Động từ
- cắt từng đoạn, cắt ra từng khúc, cắt ra từng miếng
- (số nhiều) phân đoạn, phân đốt
Kinh tế
- chặng
- chia cấp thị trường
- chia cắt (thị trường...)
- chia khúc
- chia thành nhiều phần
- địa hạt (hoạt động) chia thành nhiều phần
- địa hạt (hoạt động...)
- đoạn chia cắt thị trường
- đoạn chia cắt (thị trường...)
- khúc
- lĩnh vực
- ngành
- phần
- phân đoạn
- phân khúc
- phân nhánh
Kỹ thuật
- bộ đầu ngựa
- bộ phận
- chỏm
- đoạn
- đốt
- hình phân
- hình quạt
- khúc
- mảnh
- phân
- phần
- phân đoạn
- vòng găng
- vùng
- xéc măng
Cơ khí - Công trình
- chạc bánh răng lớn
- mảnh đồng
Toán - Tin
- chia thành đoạn
- phân thành đoạn
Xây dựng
- đoạn (của kết cấu)
- đoạn dầm
- khúc dầm
- khúc mảnh
- vành lót
Y học
- đoạn, đốt
Điện
- phiến đồng (trong vành góp)
- thanh (góp điện)
Chủ đề liên quan
Thảo luận