schedule
/"ʃedju:/
Danh từ
Động từ
Kinh tế
- bản kế hoạch
- bản kiểm kê
- bảng chi tiết
- bảng danh mục
- bảng giá
- bảng giờ (tàu, xe...)
- bảng giờ giấc
- bảng kê hàng hóa
- bảng khai thuế thu nhập
- bảng liệt kê
- bảng phụ lục
- bảng tổng kết tài sản thanh lý (trong một vụ phá sản)
- biểu giá mục
- biểu giá mục (mẫu in)
- biểu thời gian (công tác...)
- biểu tiến độ
- chương trình
- danh mục
- danh mục chương trình
- danh sách
- ghi vào bảng
- làm mục lục, bảng kê
- lập
- lập chương trình (ngày giờ làm việc gì)
- lập lịch trình
- lập thời khóa biểu
- lịch
- mục lục
- phụ lục (kèm thêm)
- sắp đặt
- tập giấy tờ làm việc
- thêm phụ lục (vào bảng tổng kết tài sản)
- thêm phụ lục (vào bảng tổng kết tài sản...)
- tờ khai thu nhập
- tờ khai thu nhập (trong một vụ phá sản)
Kỹ thuật
- bảng giờ tàu
- biểu đồ thi công
- kế hoạch
- lập kế hoạch
- lập lịch biểu
- lịch biểu
- lịch trình
- sơ đồ
Cơ khí - Công trình
- biểu thời gian
- danh mục bản kê
- đồ thị chuyển động
Giao thông - Vận tải
- lập lịch tàu chạy
- lập lịch trình
Toán - Tin
- thời biểu
Điện
- thời gian biểu
Chủ đề liên quan
Thảo luận