1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ schedule

schedule

/"ʃedju:/
Danh từ
Động từ
  • ghi thành bảng giờ giấc, dự định vào bảng giờ giấc
  • Anh - Mỹ kèm danh mục (vào một tư liệu...); thêm phụ lục (vào một tài liệu...)
  • Anh - Mỹ dự định làm (cái gì) vào ngày giờ đã định
Kinh tế
  • bản kế hoạch
  • bản kiểm kê
  • bảng chi tiết
  • bảng danh mục
  • bảng giá
  • bảng giờ (tàu, xe...)
  • bảng giờ giấc
  • bảng kê hàng hóa
  • bảng khai thuế thu nhập
  • bảng liệt kê
  • bảng phụ lục
  • bảng tổng kết tài sản thanh lý (trong một vụ phá sản)
  • biểu giá mục
  • biểu giá mục (mẫu in)
  • biểu thời gian (công tác...)
  • biểu tiến độ
  • chương trình
  • danh mục
  • danh mục chương trình
  • danh sách
  • ghi vào bảng
  • làm mục lục, bảng kê
  • lập
  • lập chương trình (ngày giờ làm việc gì)
  • lập lịch trình
  • lập thời khóa biểu
  • lịch
  • mục lục
  • phụ lục (kèm thêm)
  • sắp đặt
  • tập giấy tờ làm việc
  • thêm phụ lục (vào bảng tổng kết tài sản)
  • thêm phụ lục (vào bảng tổng kết tài sản...)
  • tờ khai thu nhập
  • tờ khai thu nhập (trong một vụ phá sản)
Kỹ thuật
  • bảng giờ tàu
  • biểu đồ thi công
  • kế hoạch
  • lập kế hoạch
  • lập lịch biểu
  • lịch biểu
  • lịch trình
  • sơ đồ
Cơ khí - Công trình
  • biểu thời gian
  • danh mục bản kê
  • đồ thị chuyển động
Giao thông - Vận tải
  • lập lịch tàu chạy
  • lập lịch trình
Toán - Tin
  • thời biểu
Điện
  • thời gian biểu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận