1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rupture

rupture

/"rʌptʃə/
Danh từ
Động từ
Nội động từ
  • bị cắt đứt; bị gián đoạn
  • y học vỡ, đứt, gãy, nứt, rách, thủng
  • y học thoát vị
Kinh tế
  • đứt đoạn
  • sự gãy vỡ
Kỹ thuật
  • chỗ đứt
  • chỗ gãy
  • có tính phá hoại
  • đứt
  • gãy
  • làm gãy
  • nứt
  • phá hoại
  • sự đánh thủng
  • sự đứt
  • sự đứt gãy
  • sự gãy
  • sự hỏng
  • sự phá hoại
  • sự phá hủy
  • vết nứt
  • vỡ
Cơ khí - Công trình
  • nứt gãy
  • sự đổ vỡ
Điện
  • sự đánh thủng (lớp cách điện)
  • sự gẫy
  • sự phá hủy (ống dẫn)
Xây dựng
  • thuộc phá hoại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận