ripple
/"ripl/
Danh từ
Nội động từ
Động từ
Kỹ thuật
- gợn sóng
- gợn sóng âm
- hình gợn sóng
- nếp gấp
- nếp nhăn
- sóng gợn
Cơ khí - Công trình
- chỗ sông nông
- ghềnh nước
Điện
- độ gợn sóng
- tín hiệu gợn sóng
Điện lạnh
- phần gợn (của dòng điện)
Chủ đề liên quan
Thảo luận