1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ripple

ripple

/"ripl/
Danh từ
  • sự gợn sóng lăn tăn (làn tóc, dải ruy băng...)
  • tiếng rì rầm; tiếng róc rách
  • dệt may máy chải (sợi lanh để gỡ hết hột)
Nội động từ
Động từ
  • làm cho gợn sóng lăn tăn
  • làm cho rì rào khẽ lay động
  • chải (lanh) bằng máy chải
Kỹ thuật
  • gợn sóng
  • gợn sóng âm
  • hình gợn sóng
  • nếp gấp
  • nếp nhăn
  • sóng gợn
Cơ khí - Công trình
  • chỗ sông nông
  • ghềnh nước
Điện
  • độ gợn sóng
  • tín hiệu gợn sóng
Điện lạnh
  • phần gợn (của dòng điện)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận