1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ zephyr

zephyr

/"zefə/
Danh từ
  • gió tây
  • vải xêfia (một thứ vải mỏng nhẹ)
  • thơ ca gió mát, gió hiu hiu, gió nhẹ
  • thể thao áo thể thao, áo vận động viên (loại mỏng)
Cơ khí - Công trình
  • gió tây
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận