1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ resignation

resignation

/,rezig"neiʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • đơn xin từ chức
  • sự từ bỏ (một quyền lợi...)
  • sự từ bỏ (một quyền lợi...) sự từ chức
  • sự từ chức
Điện tử - Viễn thông
  • từ chức
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận