to repel an attack:
đẩy lùi một cuộc tấn công
to repel a proposal:
khước từ một đề nghị
his language repels me:
lời lẽ của nó làm tôi khó chịu
that piece of metal repels the magnet:
miếng kim loại ấy đẩy nam châm
Thảo luận