relax
/ri"læks/
Động từ
- nới lỏng, lơi ra
- làm dịu đi, làm chùng, làm bớt căng thẳng
- làm giãn ra, làm cho dễ chịu, giải (trí)
- giảm nhẹ (hình phạt)
- làm yếu đi, làm suy nhược
- y học làm nhuận (tràng)
Nội động từ
Kỹ thuật
- làm chùng
- làm chùng (ứng suất)
- làm yếu
- nới
- nới lỏng
Toán - Tin
- giảm nhẹ
Chủ đề liên quan
Thảo luận