1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ relax

relax

/ri"læks/
Động từ
Nội động từ
  • lỏng ra, chùng ra, giân ra (gân cốt bắp cơ)
  • giảm bớt, nguôi đi, bớt căng thẳng, dịu đi
  • giải trí, nghỉ ngơi
Kỹ thuật
  • làm chùng
  • làm chùng (ứng suất)
  • làm yếu
  • nới
  • nới lỏng
Toán - Tin
  • giảm nhẹ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận