1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ tension

tension

/"tenʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • sức căng
Kỹ thuật
  • áp lực
  • áp suất
  • công kéo
  • điện áp
  • điện kế
  • điện thế
  • đồ gá kéo căng
  • hiệu điện thế
  • kéo
  • lực căng
  • lực kéo
  • nén
  • sự căng
  • sự kéo
  • sức căng
  • sức kéo
  • ứng lực
  • ứng suất
  • ứng suất kéo
Cơ khí - Công trình
  • áp lực (hơi)
  • độ căng điện thế
  • tải trọng kéo
Điện lạnh
  • điệp áp
Xây dựng
  • sức ép
Hóa học - Vật liệu
  • thế hiệu
  • thử kéo
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận