1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ relaxed

relaxed

Tính từ
  • thanh thản, thoải mái, không cảm thấy lo nghĩ, không cảm thấy căng thẳng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận