1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recreation

recreation

/,rekri"eiʃn/
Danh từ
  • sự giải lao, sự giải trí, sự tiêu khiển
  • giờ chơi, giờ nghỉ, giờ giải lao (ở trường học)
Thành ngữ
Kinh tế
  • sự giải trí
  • tiêu khiển
Kỹ thuật
  • sự tạo lại
Xây dựng
  • công trình giải trí
  • công trình nghỉ ngơi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận