recreation
/,rekri"eiʃn/
Danh từ
Thành ngữ
- recreation center
- recreation centre
- câu lạc bộ, nhà văn hoá
- recreation ground
- sân chơi, sân thể thao
- recreation room
- phòng giải trí (cũng rec_room)
Kinh tế
- sự giải trí
- tiêu khiển
Kỹ thuật
- sự tạo lại
Xây dựng
- công trình giải trí
- công trình nghỉ ngơi
Chủ đề liên quan
Thảo luận