1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ recede

recede

/ri"si:d/
Nội động từ
  • lùi lại, lùi xa dần
  • rút xuống (thuỷ triều...)
  • hớt ra sáu (trán)
  • rút lui (ý kiến)
  • sụt giá (cổ phần...); giảm sút (sản xuất...)
  • quân sự rút đi, rút lui
Thành ngữ
Kinh tế
  • hạ xuống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận