1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ rational

rational

/"ræʃənl/
Tính từ
Thành ngữ
Kỹ thuật
  • hợp lý
Xây dựng
  • hữu tỉ
  • hữu tỷ hợp lý
Điện lạnh
  • hữu tỷ
Toán - Tin
  • hữu tỷ, hợp lý
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận