1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ queue

queue

/kju:/
Danh từ
  • đuôi sam
  • hàng (người, xe ô tô ở ngã tư khi có đèn đỏ...) xếp nối đuôi
Nội động từ
  • (thường + up) xếp hàng nối đuôi nhau
Động từ
  • tết (tóc thành đuôi sam)
Kỹ thuật
  • dòng xe
  • hàng
  • hàng chờ
  • hàng đợi
  • xếp hàng
Giao thông - Vận tải
  • dòng hàng
Hóa học - Vật liệu
  • hàng lối
Điện lạnh
  • sự nối đuôi
Toán - Tin
  • xếp hàng đợi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận