1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quarantine

quarantine

/"kwɔrənti:n/
Danh từ
  • thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch; sự cách ly, sự kiểm dịch (tàu mới đến bị nghi là có chở khách mắc bệnh dịch...)
Động từ
  • cách ly, giữ để kiểm dịch
  • khám xét theo luật lệ kiểm dịch
Kinh tế
  • cách ly
  • giữ lại để kiểm dịch
  • khoảng thời gian cách ly, kiểm dịch
  • kiểm dịch
  • kỳ kiểm dịch
  • sự cách ly
  • sự cách ly kiểm dịch
  • thời gian cách ly
Kỹ thuật
  • sự kiểm dịch
Y học
  • cách ly kiểm dịch
Giao thông - Vận tải
  • kiểm dịch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận