to fix the quantum of damages:
định mức thường thiệt hại
to have one"s quantum of:
đã được dự phần, đã được hưởng phần
light quantum:
lượng tử ánh sáng
energy quantum:
lượng tử năng lượng
quantum theory:
thuyết lượng tử
quantum effect:
hiệu ứng lượng tử
Thảo luận