1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ quantum

quantum

/"kwɔntəm/
Danh từ
Kinh tế
  • định lượng
  • lượng
  • lượng (bằng tiền)
  • ngạch
  • số lượng
  • số xác định cụ thể
Kỹ thuật
  • lượng tử
Toán - Tin
  • phần, lô
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận