promote
/promote/
Động từ
- thăng chức, thăng cấp, đề bạt; cho lên lớp
- làm tăng tiến, đẩy mạnh, xúc tiến, khuyến khích
- đề xướng, sáng lập
- tích cực ủng hộ sự thông qua, vận động để thông qua (một đạo luật)
- Anh - Mỹ quảng cáo bán (hàng, sản phẩm...)
- đánh cờ nâng (quân tốt) thành quân đam (cờ đam)
- Anh - Mỹ tiếng lóng dùng thủ đoạn tước đoạt (cái gì)
- hoá học xúc tiến (một phản ứng)
Kinh tế
Kỹ thuật
- xúc tiến
Hóa học - Vật liệu
- đẩy mạnh
Toán - Tin
- tăng cấp
Xây dựng
- tiến cử
Chủ đề liên quan
Thảo luận