1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ prepare

prepare

/pri"peə/
Động từ
  • sửa soạn sắm sửa, chuẩn bị, dự bị
  • soạn (bài); chuẩn bị cho, rèn cặp cho (ai đi thi...)
  • điều chế, pha chế thuốc; làm, dọn, nấu (cơm, thức ăn)
  • nghĩa bóng chuẩn bị tư tưởng cho (ai, để nghe một tin gì...)
Nội động từ
Thành ngữ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận