1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ premise

premise

/"premis/
Danh từ
  • triết học tiền đề
  • (số nhiều) những cái kể trên; pháp lý tài sản kể trên
  • (số nhiều) sinh cơ, nhà cửa, vườn tược
Thành ngữ
Động từ
  • nói (cái gì) coi như tiền đề, viết (cái gì) coi như tiền đề; nói (cái gì) coi như mở đầu, viết (cái gì) coi như mở đầu; đặt thành tiền đề
Xây dựng
  • tiên đề
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận