Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ premise
premise
/"premis/
Danh từ
triết học
tiền đề
(số nhiều) những cái kể trên;
pháp lý
tài sản kể trên
(số nhiều) sinh cơ, nhà cửa, vườn tược
Thành ngữ
to
be
drunk
(consumed)
on
the
premises
uống ngay tại chỗ trong cửa hàng (rượu...)
to
be
drunk
to
the
premises
say mèm, say bí tỉ, say khướt
to
see
somebody
off
the
premises
tống tiễn ai đi
Động từ
nói (cái gì) coi như tiền đề, viết (cái gì) coi như tiền đề; nói (cái gì) coi như mở đầu, viết (cái gì) coi như mở đầu; đặt thành tiền đề
to
premise
that...
:
đặt thành tiền đề là...
Xây dựng
tiên đề
Chủ đề liên quan
Triết học
Pháp lý
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận