1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ possession

possession

/pə"zeʃn/
Danh từ
Kinh tế
  • của cải
  • quyền sở hữu
  • quyền sử dụng
  • sự chấp hữu
  • sự chiếm hữu
  • sự có
  • sự sở hữu
  • tài sản
  • trạng thái sở hữu
  • vật sở hữu
  • việc chiếm hữu
Kỹ thuật
  • tài sản
Toán - Tin
  • chế độ sở hữu
  • sự sở hữu
Điện tử - Viễn thông
  • sở hữu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận