1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ plea

plea

/pli:/
Danh từ
  • sự yêu cầu, sự cầu xin
  • cớ
  • pháp lý lời tự bào chữa, lời tự biện hộ (của bị cáo); sự cãi, sự biện hộ (cho bị cáo)
  • sử học việc kiện, sự tố tụng
Kinh tế
  • lời bào chữa
  • sự bào chữa của bị cáo trước tòa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận