1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ parade

parade

/pə"reid/
Danh từ
  • sự phô trương
  • cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh
    • Mac Day parade:

      cuộc diễu hành ngày 1 tháng 5

  • nơi duyệt binh; thao trường (cũng parade ground)
  • đường đi dạo mát; công viên
Thành ngữ
  • programme parade
    • chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình)
Động từ
Nội động từ
  • diễu hành, tuần hành
Kỹ thuật
  • diễn hành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận