1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ programme

programme

/programme/
Danh từ
  • chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...)
  • cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái)
Động từ
  • đặt chương trình, lập chương trình
Kinh tế
  • chương trình
  • kế hoạch
  • phương án
  • quy hoạch
  • quy hoạch phương án
Kỹ thuật
  • biểu đồ
  • chương trình
  • cương lĩnh
  • dựng chương trình
  • ghi chương trình
  • kế hoạch
  • lập trình
  • tiến độ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận