programme
/programme/
Danh từ
- chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...)
- cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái)
Động từ
- đặt chương trình, lập chương trình
Kinh tế
- chương trình
- kế hoạch
- phương án
- quy hoạch
- quy hoạch phương án
Kỹ thuật
- biểu đồ
- chương trình
- cương lĩnh
- dựng chương trình
- ghi chương trình
- kế hoạch
- lập trình
- tiến độ
Chủ đề liên quan
Thảo luận