1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ owe

owe

/ou/
Động từ
Thành ngữ
Kinh tế
  • thiếu (tiền) nợ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận