1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ overnight

overnight

/"ouvə"nait/
Phó từ
  • qua đêm
  • đêm trước
  • trong đêm; ngày một ngày hai, một sớm một chiều; trong chốc lát
Tính từ
  • đêm hôm trước
  • làm trong đêm; làm ngày một ngày hai, làm một sớm một chiều
  • (ở lại) một đêm, có giá trị trong một đêm
  • Anh - Mỹ dành cho những cuộc đi ngắn
    • an overnight bag:

      một cái túi dùng cho những cuộc đi chơi ngắn

Danh từ
  • tối hôm trước, đêm hôm trước
  • Anh - Mỹ phép vắng mặt một đêm (ở nơi ký túc)
Kinh tế
  • chốc lát
  • qua đêm
  • trong một đêm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận