1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ornament

ornament

/"ɔ:nəment/
Danh từ
  • đồ trang hoàng, đồ trang trí, đồ trang sức; sự trang hoàng
  • niềm vinh dự
  • (số nhiều) âm nhạc nét hoa mỹ
  • (số nhiều) tôn giáo đồ thờ
Động từ
  • trang hoàng, trang trí
Kỹ thuật
  • hình trang trí
  • hoa văn
Xây dựng
  • đồ trang hoàng
  • đồ trang trí
  • vật trang trí
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận