occurrence
Danh từ
- sự kiện, sự cố, chuyện xảy ra
- an everyday occurrence
- chuyện xảy ra hằng ngày
- sự xảy ra; sự nẩy ra, sự loé lên (ý nghĩ, ý muốn)
Kinh tế
- sự diễn ra
Kỹ thuật
- cơ hội
- hiện trường
- mỏ vật liệu
- sự biểu hiện
- sự cố
- sự thâm nhập
- sự xảy ra
- sự xuất hiện
- trường hợp
- xuất hiện
Điện lạnh
- độ phổ cập
Toán - Tin
- lần xuất hiện
- số lần gặp
Chủ đề liên quan
Thảo luận