1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ occurrence

occurrence

Danh từ
  • sự kiện, sự cố, chuyện xảy ra
  • an everyday occurrence
  • chuyện xảy ra hằng ngày
  • sự xảy ra; sự nẩy ra, sự loé lên (ý nghĩ, ý muốn)
Kinh tế
  • sự diễn ra
Kỹ thuật
  • cơ hội
  • hiện trường
  • mỏ vật liệu
  • sự biểu hiện
  • sự cố
  • sự thâm nhập
  • sự xảy ra
  • sự xuất hiện
  • trường hợp
  • xuất hiện
Điện lạnh
  • độ phổ cập
Toán - Tin
  • lần xuất hiện
  • số lần gặp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận