1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mileage

mileage

/"mailidʤ/ (milage) /"mailidʤ/
Danh từ
  • tổng số dặm đã đi được
  • phụ cấp đi đường (tính theo dặm)
  • cước phí (chuyên chở... tính theo dặm)
  • Anh - Mỹ sự ích lợi; sự dùng
Kinh tế
  • đoạn đường, khoảng cách tính bằng dặm
  • số dặm
  • tiền thu (thuê xe) tính theo dặm Anh
  • tổng số dặm đường đi
  • vận phí tính theo dặm đường đi
  • viện trợ quân sự
Giao thông - Vận tải
  • quãng đường đi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận