1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ mature

mature

/mə"tjuə/
Tính từ
  • chín, thành thực, trưởng thành
    • mature years:

      tuổi trưởng thành, tuổi thành niên

  • cẩn thận, chín chắn, kỹ càng
  • thương nghiệp đến kỳ hạn phải thanh toán; mân kỳ (hoá đơn)
Động từ
  • làm cho chín, làm cho chín chắn, làm cho hoàn thiện (kế hoạch...)
Nội động từ
  • chín trở nên chín chắn, trưởng thành, hoàn thiện
  • mân hạn, mân kỳ, đến kỳ hạn phải thanh toán (hoá đơn)
Kinh tế
  • chín
  • chín muồi
  • chín tới
  • đáo hạn
  • đến hạn
  • đến hạn thanh toán
  • đền kỳ
  • đến kỳ (thanh toán)
  • làm chín
  • phát đạt
  • phát đạt (phiếu khoán) đến kỳ
  • thành thục
Kỹ thuật
  • bê tông
  • chín chắn
  • chín mùi
  • trưởng thành
Xây dựng
  • nổi (màu)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận