a lively portrait:
một bức chân dung giống như thật
a lively novel:
một cuốn tiểu thuyết sinh động
a lively youth:
một thanh niên hăng hái hoạt bát
a lively discussion:
một cuộc tranh luận sôi nổi
to make it lively for one"s enemy:
làm cho địch thất điên bát đảo
lively colour:
sắc tươi, màu tươi
lively look:
cái nhìn sắc sảo, cái nhìn tinh nhanh
Thảo luận