1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ lively

lively

/"laivli/
Tính từ
  • sống, sinh động, giống như thật
  • vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi nổi
  • khó khăn, nguy hiểm, thất điên bát đảo
  • sắc sảo; tươi
Xây dựng
  • sinh động
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận