1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ landmark

landmark

/"lændmɑ:k/
Danh từ
  • mốc bờ (để dẫn đường cho các thuỷ thủ từ ngoài khơi hướng về đất liền)
  • mốc ranh giới, giới hạn
  • mốc, bước ngoặc
Kinh tế
  • dấu hiệu địa phương
  • mốc
Kỹ thuật
  • điểm mốc
  • mốc định hướng
  • mốc ranh giới
Xây dựng
  • mốc trên bờ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận