1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ knack

knack

/næk/
Danh từ
  • sở trường, tài riêng; sự thông thạo; sự khéo tay
  • mẹo, khoé (để làm gì)
  • thói quen, tật (trong khi viết, khi nói...)

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận